STT
|
Giảng viên
|
ĐT liên hệ
|
Các môn học/lĩnh vực chuyên môn
do cán bộ phụ trách
|
Ghi chú
|
1.
|
PGS. TS. Nguyễn Hồng Cổn
|
NR: 36361301
DD: 0913032965
|
Ngữ pháp tiếng Việt, Ngôn ngữ học đối chiếu, Dịch thuật
|
|
2.
|
TS. Hoàng Cao Cương
(GV kiêm nhiệm)
|
NR: 38543123
|
Ngữ âm tiếng Việt; Ngữ pháp tiếng Việt; Âm vị học
|
|
3.
|
GS. TS. Trần Trí Dõi
|
NR: 38542668
Văn phòng: 35582790
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam; Ngôn ngữ và văn hóa; Phương ngữ tiếng Việt; Lịch sử tiếng Việt; Ngữ âm; Ngôn ngữ học so sánh lịch sử...
|
|
4.
|
TS. Lê Đông
|
NR: 38328563
|
Ngữ pháp tiếng Việt; Ngữ dụng học
|
|
5.
|
GS. TS Đinh Văn Đức
|
NR: 38589697
|
Lí luận ngôn ngữ, Ngôn ngữ học ứng dụng, Ngữ pháp tiếng Việt
|
|
6.
|
PGS. TS. Nguyễn Hữu Đạt
|
NR: 37641183
DĐ: 0912770132
|
Phong cách học; Ngôn ngữ thơ ca Việt Nam; Ngôn ngữ với tiếp nhận và sáng tạo văn học
|
|
7.
|
GS. TS. Nguyễn Thiện Giáp
|
NR: 38522773
|
Từ vựng ngữ nghĩa;Dụng học Việt ngữ; Lược sử Việt ngữ học; Lịch sử Ngôn ngữ học VN ...
|
|
8.
|
GS. TS. Nguyễn Văn Khang
(GV thỉnh giảng)
|
NR: 38348460
DĐ: 0912118665
|
Ngôn ngữ học xã hội; Từ gốc Hán trong tiếng Việt.
|
|
9.
|
GS. TS. Lê Quang Thiêm
|
NR: 38211926
|
Ngữ nghĩa, Ngôn ngữ so sánh đối chiếu
|
|
10.
|
PGS. TS. Nguyễn Đức Tồn
(GV thỉnh giảng)
|
NR: 38348335
|
Từ vựng học. Ngôn ngữ và văn hóa
|
|
11.
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Hiệp
|
NR: 38210842
DĐ: 0912661677
|
Ngữ pháp tiếng Việt; Ngữ nghĩa học.
|
Đi nước ngoài
|
12.
|
TS. Nguyễn Văn Hiệu
|
NR: 38549292
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam; Phương ngữ tiếng Việt; Ngữ âm; Địa danh.
|
Đi nước ngoài
|
13.
|
TS Nguyễn Văn Chính
|
DĐ: 0915591331
|
Ngữ pháp tiếng Việt, Ngôn ngữ học ứng dụng
|
|
14.
|
ThS. Đinh Kiều Châu
|
NR: 37162993
DĐ: 0912359533
|
Ngôn ngữ ứng dụng; Ngôn ngữ báo chí-truyền thông; Giáo dục ngôn ngữ; Ngôn ngữ và tiếp thị xã hội
|
|
15.
|
ThS. Phạm Thuý Hồng
|
DĐ: 0942341971
|
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu.
|
|
16.
|
PGS.TS Vũ Thị Thanh Hương
(GV kiêm nhiệm)
|
DĐ:0914526994
|
Ngôn ngữ học ứng dụng, Ngôn ngữ học xã hội
|
|
17.
|
PGS. TS. Đào Thanh Lan
|
NR: 38543765
|
Ngữ pháp tiếng Việt; Ngữ nghĩa của lời
|
|
18.
|
PGS. TS. Vũ Đức Nghiệu
(GV kiêm nhiệm)
|
NR: 38546533
|
Từ vựng tiếng Việt. Ngữ âm tiếng Việt
|
|
19.
|
PGS. TS Phạm Văn Tình
(GV thỉnh giảng)
|
DD: 0913344153
|
Ngữ pháp văn bản. Ngôn ngữ báo chí, xuất bản
|
|
20.
|
PGS. TS. Nguyễn Thị Việt Thanh
(GV kiêm nhiệm)
|
NR: 38691913
DĐ: 0904152536
|
Ngữ pháp văn bản; Ngôn ngữ và giao tiếp văn hóa; Ngôn ngữ học xã hội
|
|
21.
|
TS. Hoàng Anh Thi
|
NR: 38533900
DD: 0916124833
|
Ngôn ngữ và văn hóa; Phương ngữ học; Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
|
22.
|
TS Nguyễn Thị Phương Thùy
|
DĐ: 097191636
|
Phong cách học; Ngôn ngữ văn học.
|
|
23.
|
ThS. Phạm Hữu Viện
|
DĐ: 0903464846
|
Ngữ âm tiếng Việt
|
Đi nước ngoài
|
24.
|
ThS. Võ Minh Hà
|
DĐ: 0904688332
|
Từ vựng tiếng Việt
|
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn