TT
|
Tên chuyên ngành
|
Mã số
|
|
I. Đào tạo cao học
|
|
1
|
Lí luận văn học
|
60 22 32
|
2
|
Văn học Việt Nam
|
60 22 34
|
3
|
Văn học nước ngoài
|
60 22 30
|
4
|
Văn học dân gian
|
60 22 36
|
5
|
Hán – Nôm
|
60 22 40
|
6
|
Ngôn ngữ học
|
60 22 01
|
7
|
Lịch sử thế giới
|
60 22 50
|
8
|
Lịch sử Việt Nam
|
60 22 54
|
9
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
60 22 56
|
10
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
60 22 58
|
11
|
Khảo cổ học
|
60 22 60
|
12
|
Dân tộc học
|
60 22 70
|
13
|
Triết học
|
60 22 80
|
14
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
60 22 85
|
15
|
Tôn giáo học
|
60 22 90
|
16
|
Xã hội học
|
60 31 30
|
17
|
Báo chí học
|
60 32 01
|
18
|
Lưu trữ
|
60 32 24
|
19
|
Tâm lí học
|
60 31 80
|
20
|
Quản lí khoa học và công nghệ
|
60 34 72
|
21
|
Châu Á học
|
60 31 50
|
22
|
Du lịch
|
|
23
|
Quan hệ quốc tế
|
60 31 40
|
24
|
Chính trị học
|
60 31 20
|
25
|
Hồ Chí Minh học
|
60 31 27
|
26
|
Khoa học thư viện
|
60 32 20
|
TT
|
Tên chuyên ngành
|
Mã số
|
|
II. Đào tạo NCS
|
|
1
|
Lí luận văn học
|
62 22 32 01
|
2
|
Văn học Nga
|
62 22 30 01
|
3
|
Văn học Việt Nam
|
62 22 34 01
|
4
|
Văn học Trung Quốc
|
62 22 30 05
|
5
|
Văn học dân gian
|
62 22 36 01
|
6
|
Văn học Bắc Mĩ
|
62 22 30 20
|
7
|
Văn học Pháp
|
62 22 30 15
|
8
|
Văn học Anh
|
62 22 30 10
|
9
|
Lí luận ngôn ngữ
|
62 22 01 01
|
10
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
62 22 01 25
|
11
|
Ngôn ngữ học so sánh-đối chiếu
|
62 22 01 10
|
12
|
Ngôn ngữ học so sánh-lịch sử
|
62 20 01 15
|
13
|
Việt ngữ học
|
62 22 01 20
|
14
|
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại
|
62 22 50 05
|
15
|
Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại
|
62 22 54 01
|
16
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại
|
62 22 54 05
|
17
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
62 22 56 01
|
18
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
62 22 58 01
|
19
|
Khảo cổ học
|
62 22 60 01
|
20
|
Dân tộc học
|
62 22 70 01
|
21
|
CNDVBC và CNDVLS
|
62 22 80 05
|
22
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
62 22 85 01
|
23
|
Xã hội học
|
62 31 30 01
|
24
|
Báo chí học
|
62 32 01 01
|
25
|
Chính trị học
|
62 31 20 01
|
26
|
Hồ Chí Minh học
|
62 31 27 01
|
27
|
Tâm lí học xã hội
|
|
28
|
Trung Quốc học
|
62 32 50 01
|
29
|
Đông Nam Á học
|
62 31 50 10
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn