Stt
|
Họ và tên
|
Số còn nợ MS
|
Số nợ trong kỳ
|
Tổng số nợ
|
1.
|
Nguyễn Hoàng An
|
5,800,000
|
3,100,000
|
8,900,000
|
2.
|
Trần Thuỳ An
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
3.
|
Tiêu T. Thanh Bình
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
4.
|
Nguyễn Bích Diệp
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
5.
|
Hoàng T.Kim Duyên
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
6.
|
Trần Thị Dự
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
7.
|
Lê Thị Phương Đông
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
8.
|
Nguyễn Thị Giang
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
9.
|
Lưu T. Hương Hà
|
7,650,000
|
1,550,000
|
9,200,000
|
10.
|
Trịnh T. Mai Hạnh
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
11.
|
Nguyễn T. Thuý Hạnh
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
12.
|
Đồng Thị Hằng
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
13.
|
Trần Thu Hằng
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
14.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
15.
|
Phạm T. Thuý Hoa
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
16.
|
Nguyễn Thị Hồng
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
17.
|
Đoàn Thị Huệ
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
18.
|
Vương Văn Huy
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
19.
|
Trần Hoàng Hương
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
20.
|
Nguyễn T. Thái Hương
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
21.
|
Vũ T. Thu Hường
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
22.
|
Lê Thu Lan
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
23.
|
Phạm Thị Liên
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
24.
|
Lại Thuỳ Linh
|
4,700,000
|
0
|
4,700,000
|
25.
|
Vũ Thị Lý
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
26.
|
Nguyễn Thị Mai
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
27.
|
Nguyễn T. Nguyệt Minh
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
28.
|
Nguyễn T. Trà My
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
29.
|
Đào Thị Thuý Ngà
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
30.
|
Hoàng Bích Ngọc
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
31.
|
Hồ Hạnh Ngọc
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
32.
|
Nguyễn Hữu Nguyên
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
33.
|
Phùng T. Mai Phương
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
34.
|
Hoàng T. Thu Phương
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
35.
|
Nguyễn Thị Phượng
|
5,800,000
|
3,100,000
|
8,900,000
|
36.
|
Nguyễn T. Như Quỳnh
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
37.
|
Thái T. Như Quỳnh
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
38.
|
Trần Thị Thái
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
39.
|
Trịnh T. Phương Thảo
|
4,250,000
|
1,550,000
|
5,800,000
|
40.
|
Phạm T. Kim Thu
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
41.
|
Lê Thị Minh Thu
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
42.
|
Vũ Thị Tuyết Thu
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
43.
|
Trần Hương Thục
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
44.
|
Phạm Thị Thương
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
45.
|
Nguyễn Thị Trang
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
46.
|
Bùi Thị Tuyết Trinh
|
0
|
1,550,000
|
1,550,000
|
47.
|
Nguyễn Văn Út
|
0
|
3,100,000
|
3,100,000
|
Stt
|
Họ và tên
|
Số còn nợ MS
|
Số nợ trong kỳ
|
Tổng số nợ
|
1.
|
Nguyễn Thị Hải Định
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
2.
|
Trần Thị Hồng Hạnh
|
4,250,000
|
4,350,000
|
8,600,000
|
3.
|
Hoàng Thị Mến
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
4.
|
Hoàng Kim Thoa
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
5.
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
6.
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
7.
|
Trần T.Huyền Trang
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
8.
|
Lê Quỳnh Trang
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
9.
|
Hoàng Thị Trang
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
Stt
|
Họ và tên
|
Số còn nợ MS
|
Số nợ trong kỳ
|
Tổng số nợ
|
1.
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
2.
|
Nguyễn Thị Vinh
|
0
|
4,350,000
|
4,350,000
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn