STT
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ TC
|
TÊN GIÁO VIÊN
|
SỐ BUỔI
|
THỜI GIAN
(dự kiến)
|
1
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
02
|
TS. Nguyễn Văn Chính
|
5
|
(Đã KT)
|
2
|
Ngữ âm tiếng Việt
|
02
|
TS. Trịnh Cẩm Lan
|
5
|
(Đã KT)
|
3
|
Từ vựng học tiếng Việt
|
02
|
ThS. Võ Thị Minh Hà
|
5
|
(Đã KT)
|
4
|
Từ pháp học tiếng Việt
|
02
|
PGS. Đào Thanh Lan
|
5
|
2/3 – 8/3
|
5
|
Cú pháp học tiếng Việt
|
02
|
GV. Đỗ Hồng Dương
|
5
|
9/3 – 15/3
|
6
|
Phương ngữ tiếng Việt
|
02
|
PGS. Hoàng Anh Thi
|
5
|
16/3 - 22/3
|
7
|
Phong cách học tiếng Việt
|
02
|
PGS. Nguyễn Hữu Đạt
|
5
|
23/3 – 29/3
|
8
|
Các PP phân tích ngữ pháp
|
02
|
GS. Đinh Văn Đức
|
5
|
30/3- 5/4
|
9
|
Lý thuyết văn bản
|
02
|
PGS. Nguyễn Việt Thanh
|
5
|
6/4 – 12/4
|
10
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
02
|
ThS. Nguyễn Thúy Hồng
|
5
|
13/4 – 19/4
|
11
|
Loại hình học
|
02
|
PGS. Nguyễn Hồng Cổn
|
5
|
20/4 -26/4
|
12
|
Ngôn ngữ học đại cương
|
04
|
GS. Đinh Văn Đức + PGS. Nguyễn Hồng Cổn
|
9
|
27/4 – 10/5
|
13
|
Lịch sử tiếng việt
|
02
|
GS. Trần Trí Dõi
|
5
|
11/5 – 16/5
|
14
|
Nhập môn ngữ dụng học
|
02
|
TS. Lê Đông
|
5
|
18/5 – 24/5
|
|
TỔNG CỘNG
|
30
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn