Số TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Số giờ tín chỉ
|
Mã số môn học tiên quyết
|
|||
Lí thuyết
|
Thực hành
|
Tự học
|
||||||
I.
|
Khối kiến thức chung
(Không tính các môn học từ số 11 đến số 13)
|
37
|
|
|
|
|
||
II.
|
Khối kiến thức chung theo lĩnh vực
|
26
|
|
|
|
|
||
II.2
|
Bắt buộc
|
20
|
|
|
|
|
||
II.2
|
Tự chọn
|
6/8
|
|
|
|
|
||
1
|
INE1014
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
20
|
8
|
2
|
|
|
2
|
EVS1001
|
Môi trường và phát triển
|
2
|
20
|
8
|
2
|
|
|
3
|
MAT1078
|
Thống kê cho Khoa học Xã hội
|
2
|
18
|
6
|
6
|
|
|
4
|
LIN1050
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
20
|
10
|
|
|
|
III.
|
Khối kiến thức chung theo khối ngành
|
17
|
|
|
|
|
||
III.1
|
Bắt buộc
|
12
|
|
|
|
|
||
5
|
SIN1001
|
Hán Nôm cơ sở
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
6
|
LIN2033
|
45
|
|
|
|
|||
7
|
LIT1100
|
Nghệ thuật học đại cương
|
3
|
45
|
|
|
|
|
8
|
HIS1100
|
Lịch sử Việt Nam đại cương
|
3
|
42
|
3
|
|
|
|
III.2
|
Tự chọn
|
5/16
|
|
|
|
|
||
9
|
LIT1101
|
Văn học Việt Nam đại cương
|
3
|
45
|
|
|
|
|
10
|
ANT1100
|
Nhân học đại cương
|
3
|
39
|
6
|
|
|
|
11
|
LIN1100
|
30
|
|
|
|
|||
12
|
LIN2007
|
30
|
|
|
|
|||
13
|
PHI1100
|
Mĩ học đại cương
|
3
|
39
|
6
|
|
|
|
14
|
JOU1051
|
Báo chí truyền thông đại cương
|
3
|
39
|
6
|
|
|
|
IV
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
15
|
|
|
|
|
||
IV.1
|
Bắt buộc
|
11
|
|
|
|
|
||
15
|
LIN3001
|
60
|
|
|
|
|||
16
|
LIN1150
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
17
|
LIN1151
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
18
|
|
Ngoại ngữ học thuật
|
3
|
30
|
15
|
|
|
|
|
LIN1152
|
30
|
15
|
|
|
|||
|
LIN1153
|
30
|
15
|
|
|
|||
IV.2
|
Tự chọn
|
4/6
|
|
|
|
|
||
19
|
LIN3003
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
20
|
LIN3005
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
21
|
LIN1154
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
V.
|
Khối kiến thức ngành
|
43
|
|
|
|
|
||
V.1
|
Bắt buộc
|
25
|
|
|
|
|
||
22
|
LIN2034
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
23
|
LIN2035
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
24
|
LIN2036
|
60
|
|
|
LIN2033
|
|||
25
|
LIN2039
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
26
|
LIN2038
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
27
|
LIN 2016
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
28
|
LIN2040
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
29
|
LIN2012
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
30
|
LIN2013
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
V.2
|
Tự chọn
(theo hướng chuyên ngành)
|
18
|
|
|
|
|
||
V.2.1
|
Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ học (A)
|
|
|
|
|
|
||
V.2.1.1
|
Bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
||
31
|
LIN3071
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
32
|
LIN3055
|
45
|
|
|
LIN2036
|
|||
33
|
LIN3056
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
34
|
LIN3057
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
V.2.1.2
|
Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành B, C, D và môn LIN2021 dưới đây.
|
8
|
|
|
|
|
||
35
|
LIN3072
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
V.2.2
|
Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ học ứng dụng (B)
|
18
|
|
|
|
|
||
V.2.2.1
|
Bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
||
36
|
LIN2037
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
37
|
LIN3058
|
45
|
|
|
LIN2037
|
|||
38
|
LIN3006
|
30
|
|
|
LIN2037
|
|||
39
|
LIN3059
|
30
|
|
|
LIN2037
|
|||
V.2.2.2
|
Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, C, D và 2 môn LIN3012, LIN 3015 dưới đây.
|
8
|
|
|
|
|
||
40
|
LIN3012
|
20
|
5
|
5
|
LIN2037
|
|||
41
|
LIN3015
|
10
|
5
|
15
|
LIN2037
|
|||
V.2.3
|
Hướng chuyên ngành Việt ngữ học (C)
|
18
|
|
|
|
|
||
V.2.3.1
|
Bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
||
42
|
LIN3073
|
45
|
|
|
LIN2034
|
|||
43
|
LIN3074
|
45
|
|
|
LIN2033
|
|||
44
|
LIN3016
|
30
|
|
|
LIN2035
|
|||
45
|
LIN3061
|
30
|
|
|
LIN2034
|
|||
V.2.3.2
|
Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, B, D và 2 môn LIN2023, LIN3014 dưới đây
|
8
|
|
|
|
|
||
46
|
LIN2023
|
30
|
|
|
LIN2035
|
|||
47
|
LIN3014
|
30
|
|
|
LIN2033
|
|||
V.2.4
|
Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam (D)
|
18
|
|
|
|
|
||
V.2.4.1
|
Bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
||
48
|
LIN3062
|
Tiếng dân tộc thiểu số cơ sở
|
3
|
30
|
15
|
|
LIN2033
|
|
49
|
LIN3063
|
Tiếng dân tộc thiểu số nâng cao
|
3
|
30
|
15
|
|
LIN3062
|
|
50
|
LIN 3017
|
20
|
10
|
|
LIN2033
|
|||
51
|
LIN3064
|
Giáo dục ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
2
|
30
|
|
|
LIN2016
|
|
V.2.4.2
|
Tự chọn: Chọn trong số các môn của các chuyên ngành A, B, C và môn LIN3065 dưới đây
|
8
|
|
|
|
|
||
52
|
LIN3065
|
Ngôn ngữ và văn hóa các DTTS ở Việt Nam và Đông Nam Á
|
2
|
30
|
|
|
LIN2016
|
|
V.2.5
|
Hướng chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài (E)
|
18
|
|
|
|
|
||
V.2.5.1
|
Bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
||
53
|
LIN3034
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
54
|
LIN3036
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
55
|
LIN3066
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
56
|
LIN3040
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
57
|
LIN3042
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
V.2.5.2
|
Tự chọn
|
8/16
|
|
|
|
|
||
58
|
LIN3033
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
59
|
LIN3035
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
60
|
LIN3039
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
61
|
LIN3041
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
62
|
LIN3067
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
63
|
LIN3043
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
64
|
LIN3044
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
65
|
LIN3045
|
30
|
|
|
LIN1013
|
|||
VI
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
|
12
|
|
|
|
|
||
66
|
LIN 4001
|
|
30
|
|
LIN3001
|
|||
67
|
LIN4051
|
Thực tập
|
3
|
|
45
|
|
|
|
68
|
LIN4056
|
|
|
|
LIN4051
|
|||
|
|
Tổng cộng
|
150
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc