Chọn từ trái nghĩa.
Choose the word opposite.
chua
- thơm
- ngọt
- cay
- ngon
mặn
- nhạt
- muối
- chua
- nước
đắt
- giảm giá
- xấu
- rẻ
- bớt
chật
- nhỏ
- rộng
- tốt
- dài
to
- rộng
- nhỏ
- ngắn
- xấu
gần
- xa
- rẽ
- đến
- khoảng
màu sáng
- màu đỏ
- màu xanh
- màu hồng
- màu tối
nhiều
- nhỏ
- hai
- ít
- thêm
thêm
- đủ
- bớt
- nhiều
- nữa
no
- đói
- ăn thử
- ngon
- đủ